Có 2 kết quả:
走亲戚 zǒu qīn qi ㄗㄡˇ ㄑㄧㄣ • 走親戚 zǒu qīn qi ㄗㄡˇ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to visit relatives
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to visit relatives
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0