Có 2 kết quả:

走亲戚 zǒu qīn qi ㄗㄡˇ ㄑㄧㄣ 走親戚 zǒu qīn qi ㄗㄡˇ ㄑㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to visit relatives

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to visit relatives

Bình luận 0